Tất cả thông tin về van điện từ mà bạn chưa biết?

Van điện từ là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển tự động và tự động hóa. Với khả năng điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi bằng nguyên lý lực từ từ trường điện, van này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

Cấu tạo:

Thân van được chế tạo từ các vật liệu như đồng, gang, inox hoặc nhựa, tùy thuộc vào tính chất của môi trường làm việc. Ví dụ, trong môi trường chứa chất ăn mòn mạnh, axit hoặc bazơ, sẽ chọn vật liệu inox hoặc nhựa để tránh sự ảnh hưởng của tác động hóa học. Còn đối với môi trường nước thông thường, sử dụng đồng hoặc gang để tối ưu chi phí. Thân van cũng được cách điện hoàn toàn để ngăn ngừa dẫn điện.

Van điện từ bao gồm các thành phần chính sau:

  1. a) Thân van: Thân van được chế tạo từ các vật liệu như đồng, gang, inox hoặc nhựa, tùy thuộc vào tính chất của môi trường làm việc. Ví dụ, trong môi trường chứa chất ăn mòn mạnh, axit hoặc bazơ, vật liệu inox hoặc nhựa được sử dụng để chống ăn mòn. Trong khi đó, đồng hoặc gang thường được sử dụng trong môi trường nước thông thường để tiết kiệm chi phí. Thân van cũng được cách điện hoàn toàn để ngăn ngừa dẫn điện.
  2. b) Cuộn hút – Cuộn coil: Cuộn hút, hay còn gọi là cuộn coil, là thành phần tạo ra lực hút và đẩy pít tông để mở hoặc đóng van. Đối với các loại van cao cấp, cuộn coil thường được đúc hoàn toàn, đảm bảo hoạt động lâu dài mà không gây quá nhiệt. Cuộn coil được cấp điện với nguồn 24V hoặc 220V xoay chiều hoặc một chiều để tạo ra trường từ cần thiết.
  3. c) Pít tông – Đĩa van (Màng van): Van điện từ có thể được trang bị pít tông và đĩa van, hoặc chỉ có pít tông mà không có đĩa van. Pít tông là một thanh kim loại di chuyển lên và xuống trong cuộn coil, kết hợp với đĩa van (hay màng van). Đối với các van được sử dụng trong môi trường nước, pít tông thường được kết hợp với đĩa van. Đĩa van được làm bằng vật liệu linh hoạt như cao su NBR cho môi trường không chứa chất ăn mòn, và viton hoặc FDM cho môi trường có tính axit hoặc chất ăn mòn.

Nguyên lý hoạt động:

Khi cuộn coil được cấp điện, nó tạo ra trường từ, làm cho pít tông di chuyển lên hoặc xuống theo hướng từ trường. Khi pít tông di chuyển, nó tác động lên đĩa van để mở hoặc đóng dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong hệ thống. Khi nguồn điện được cắt, trường từ biến mất và pít tông trở về vị trí ban đầu, đóng van hoặc mở lại dòng chảy.

Ứng dụng:

Van điện từ có rất nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp và hệ thống điều khiển tự động. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Điều khiển dòng chảy trong hệ thống cấp nước và xử lý nước thải.
  • Điều khiển dòng chảy trong hệ thống khí nén và hệ thống khí công nghiệp.
  • Điều khiển dòng chảy trong hệ thống dầu và hệ thống nhiên liệu.
  • Sử dụng trong các thiết bị y tế như thiết bị hô hấp hoặc thiết bị y tế tự động.
  • Sử dụng trong tự động hóa trong công nghiệp, bao gồm các quy trình sản xuất và quy trình tự động.
  • Ứng dụng trong hệ thống điều khiển nhiệt độ và quạt thông gió.

Kết luận:

Van điện từ là một thiết bị quan trọng trong các hệ thống điều khiển tự động và tự động hóa. Với cấu tạo đơn giản và nguyên lý hoạt động hiệu quả, van điện từ đã tìm thấy nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Từ việc điều khiển dòng chảy của chất lỏng, khí hoặc hơi đến việc sử dụng trong các hệ thống điều khiển tự động, van điện từ đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và độ chính xác của các quy trình công nghiệp.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

error: Content is protected !!